Lòng tin
🏅 Vị trí 26: cho 'L'
Khi lọc theo chữ cái 'l', 'lòng tin' là một từ TOP 30. Bằng tiếng Anh: trust; faith (compound) Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 50 từ bắt đầu bằng chữ cái 'l'. Tập hợp các chữ cái độc đáo , g, i, l, n, t, ò được sử dụng để tạo nên từ 'lòng tin' dài 8 chữ cái. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'lòng tin' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt lợi, lịch, lao được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'l'. Trong Tiếng Việt, các từ lạnh, lá, làng xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'l'.
L
#24 Lịch
#25 Lao
#26 Lòng tin
#27 Lạnh
#28 Lá
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)
Ò
N
#24 Nản
#25 Nền
#26 Nệm
#27 Nĩa
#28 Nứt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#24 Gương
#25 Gỗ
#26 Ghế
#27 Gói
#28 Giọt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)